Toyota Corolla Altis năm 2025 Wagon

Found 0 items

Toyota Corolla Altis là phiên bản sedan hạng C (compact sedan) dựa trên nền tảng Corolla toàn cầu, tập trung vào thị trường châu Á, trong đó có Việt Nam. Xe nổi bật nhờ độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị bán lại tốt, phù hợp với gia đình và cá nhân.


Lịch sử phát triển & mã thế hệ

  1. Thế hệ 1 (1966–1970):

    • Là dòng Corolla đời đầu, chưa có tên "Altis".

  2. Thế hệ 7 (1991–1995):

    • Mã E100, bắt đầu phổ biến tại châu Á.

  3. Thế hệ 9 (2000–2006):

    • Mã E120/E130, tên Corolla Altis chính thức xuất hiện.

  4. Thế hệ 10 (2006–2013):

    • Mã E140/E150, thiết kế hiện đại hơn, động cơ 1.6L/1.8L.

  5. Thế hệ 11 (2013–2018):

    • Mã E160/E170, nâng cấp công nghệ an toàn.

  6. Thế hệ 12 (2018–2023):

    • Mã E210, nền tảng TNGA, thiết kế trẻ trung.

  7. Thế hệ 13 (2023–nay):

    • Nâng cấp động cơ Hybrid, công nghệ Toyota Safety Sense 3.0.


Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

  • Honda Civic (Nhật Bản)

  • Mazda3 (Nhật Bản)

  • Hyundai Elantra (Hàn Quốc)

  • Kia Cerato/K3 (Hàn Quốc)

  • Nissan Sylphy (Nhật Bản)

  • Mitsubishi Lancer/Attrage (Nhật Bản)


Toyota Corolla Altis tại Việt Nam

  • Phân phối: Lắp ráp trong nước (nhà máy Toyota Vĩnh Phúc).

  • Động cơ:

    • 1.8L xăng (139 mã lực, hộp số CVT).

    • 1.8L Hybrid (122 mã lực, tiết kiệm ~3.5L/100km).

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế cân đối, nội thất tiện nghi.

    • An toàn với 7 túi khí, Toyota Safety Sense.

    • Chi phí bảo dưỡng hợp lý, mạng lưới dịch vụ rộng.

  • Giá bán: Khoảng 700–900 triệu VND (tùy phiên bản).

Corolla Altis là một trong những sedan hạng C bán chạy nhất tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Honda Civic và Mazda3.

Wagon (hay còn gọi là station wagon hoặc estate car) là một dòng xe có thiết kế đặc trưng giữa sedan và SUV, nổi bật với khoang hành lý mở rộng về phía sau. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của kiểu dáng xe wagon:

1. Thân xe kéo dài, mui xe cao

  • Kiểu dáng tương tự sedan nhưng phần mui được kéo dài về phía sau, tạo không gian rộng rãi hơn.
  • Trần xe cao và phẳng hơn, giúp tối ưu không gian cho hành khách và hành lý.

2. Cửa sau lớn, thiết kế hatchback

  • Xe wagon có cửa hậu mở lên (hatch-style), giúp dễ dàng chất dỡ hành lý.
  • Khoang hành lý thường rộng hơn sedan nhưng không cao bằng SUV.

3. Hàng ghế sau gập linh hoạt

  • Hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng, tạo không gian chở đồ như một chiếc SUV cỡ nhỏ.
  • Một số mẫu wagon còn có hàng ghế thứ ba gập xuống sàn, tăng thêm chỗ ngồi khi cần thiết.

4. Gầm xe thấp hơn SUV, tương đương sedan

  • Mang lại cảm giác lái ổn định hơn trên đường trường.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hơn so với SUV nhờ thiết kế khí động học tốt hơn.

5. Thiết kế cửa sổ lớn, thoáng đãng

  • Các cửa sổ rộng, đặc biệt là ở phía sau, giúp cabin có tầm nhìn tốt và cảm giác không gian mở.
  • Một số mẫu wagon có cửa sổ trời toàn cảnh (panoramic sunroof) để tăng sự thoải mái.

6. Định hướng thực dụng nhưng vẫn thanh lịch

  • Không quá cao và thô như SUV, wagon mang vẻ ngoài thanh lịch, kéo dài như sedan nhưng thực dụng hơn.
  • Một số mẫu xe hiệu suất cao như Audi RS6 Avant hay Mercedes-AMG E63 S Wagon vẫn giữ được dáng thể thao và mạnh mẽ.

7. Phù hợp cho gia đình, du lịch dài ngày

  • Với không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn, wagon là lựa chọn phổ biến cho gia đình và những người thích du lịch đường dài.

Wagon là sự kết hợp giữa sedan sang trọng và SUV thực dụng, phù hợp với những ai cần không gian rộng nhưng vẫn muốn cảm giác lái ổn định trên đường.